Bảng giá aptomat ls

Aptomat ls hàn quốc bảng báo giá mới nhất với đầy đủ giá aptomat chống giật ls, cb chống giật ls,mccb ls, rccb ls, mcb ls kèm theo chiết khấu cao nhất thị trường.

Nếu bạn đang có nhu cầu mua attomat ls, bạn muốn tìm nhà phân phối thiết bị ls ,bạn không biết đơn vị nào có chiết khấu tốt nhất ?

Tổng kho thiết bị điện Etinco là đại lý cấp 1 thiết bị điện Ls tại Hà Nội và Tp.HCM .Etinco – Đại lý LS có doanh số bán hàng tốt nhất. Cam kết giá tốt nhất, chiết khấu sâu nhất, giao hàng nhanh nhất cùng nhiều chế độ hậu mãi hấp dẫn.

Xem Ngay: Bảng giá thiết bị điện ls mới nhất.


Tại sao nên lựa chọn chúng tôi ?Bảng giá aptomat ls

APTOMAT LS

MCCB LS

MCCB LS 2 pha

Cầu dao điện MCCB APTOMAT LS loại khối 2 Pha

Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
ABN52c 15-20-30-40-50A 30 830.000
ABN62c 60A 30 920.000
ABN102c 15-20-30-40-50-60-75-100A 35 1.090.000
ABN202c 125-150-175-200-225-250A 65 2.010.000
ABN402c 250-300-350-400A 50 4.900.000
ABS32c 5-10-15-20-30A 25 790.000
ABS52c 15-20-30-40-50A 35 880.000
ABS102c 40-50-60-75-100-125A 85 1.450.000
ABS202c 125-150-175-200-225-250A 85 2.250.000
BS32c (không vỏ) 6-10-15-20-30A 1,5 96.000
BS32c w/c (có vỏ) 6-10-15-20-30A 1,5 138.000

MCCB LS 3 pha

Cầu dao điện MCCB APTOMAT LS loại khối 3 Pha

Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
ABN53c 15-20-30-40-50A 18 950.000
ABN63c 60A 18 1.090.000
ABN103c 15,20,30,40,50,60,75,100A 22 1.260.000
ABN203c 100,125,150,175,200,225,250A 30 2.400.000
ABN403c 250-300-350-400A 42 5.980.000
ABN803c 500-630A 45 11.450.000
ABN803c 700-800A 45 13.000.000
ABS33c 5-10-20-30A 14 930.000
ABS53c 15-20-30-40-50A 22 1.040.000
ABS103c 15,20,30,40,50,60,75,100,125A 42 1.700.000
ABS203c 125,150,175,200,225,250A 42 2.780.000
ABS403c 250-300-350-400A 65 6.400.000
ABS803c 500-630A 75 13.400.000
ABS803c 700-800A 75 14.400.000
ABS1003b 1000A 65 28.000.000
ABS1203b 1200A 65 30.000.000
TS1000N 3P 1000A 50 43.000.000
TS1250N 3P 1250A 50 45.000.000
TS1600N 3P 1600A 50 54.000.000
TS1000H 3P 1000A 70 45.000.000
TS1250H 3P 1250A 70 48.000.000
TS1600H 3P 1600A 70 57.000.000
TS1000L 3P 1000A 150 63.000.000

MCCB 3 Pha loại khối chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max

Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
ABS103c FMU 20,25,32,40,50,63,80,100,125A 37 2.090.000
ABS203c FMU 100,125,160,200,250A 37 3.200.000

Cầu dao điện Susol MCCB (APTOMAT) loại 3 Pha

Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
FTU: loại không chỉnh dòng
TD100N FTU100 3P 16,20,25,32,40,50,63,
80,100A
50 2.400.000
TD160N FTU160 3P 125A 50 2.850.000
TD160N FTU160 3P 160A 50 3.400.000
TS100N FTU100 3P 40, 50, 63, 80, 100A 50 2.400.000
TS160N FTU160 3P 100, 125A 50 3.300.000
TS160N FTU160 3P 160A 50 3.700.000
TS250N FTU250 3P 125, 160, 200A 50 4.800.000
TS250N FTU250 3P 250A 50 5.700.000
TS400N FTU400 3P 300, 400A 65 8.200.000
TS630N FTU630 3P 500, 630A 65 11.900.000
TS800N FTU800 3P 800A 65 14.800.000
FMU: loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 buớc 0.8, 0.9, 1.0 x ln
TD100N FMU100 3P 16,20,25,32,40,50,63,
80,100A
50 2.550.000
TD160N FMU160 3P 125A 50 3.150.000
TD160N FMU160 3P 160A 50 3.550.000
TS100N FMU100 3P 40, 50, 63, 80, 100A 50 2.550.000
TS160N FMU160 3P 100, 125A 50 3.440.000
TS160N FMU160 3P 160A 50 3.880.000
TS250N FMU250 3P 125, 160, 200A 50 5.070.000
TS250N FMU250 3P 250A 50 6.000.000
TS400N FMU400 3P 300, 400A 65 8.900.000
TS630N FMU630 3P 500, 630A 65 13.300.000
TS800N FMU800 3P 800A 65 16.400.000
ATU: loại chỉnh dòng cắt (nhiệt) và dòng ngắn mạch (từ)
TS160N ATU160 3P 125A 50 3.750.000
TS160N ATU160 3P 160A 50 4.100.000
TS250N ATU250 3P 200A 50 5.200.000
TS250N ATU250 3P 250A 50 6.400.000
TS400N ATU400 3P 400A 65 9.650.000
TS630N ATU630 3P 630A 65 14.000.000
TS800N ATU800 3P 800A 65 18.000.000

MCCB LS 4 pha

Cầu dao điện MCCB APTOMAT LS loại khối 4 Pha

Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
ABN54c 15-20-30-40-50A 18 1.250.000
ABN104c 15,20,30,40,50,60,75,100A 22 1.530.000
ABN204c 125,150,175,200,225,250A 30 2.880.000
ABN404c 250-300-350-400A 42 6.880.000
ABN804c 500-630A 45 12.880.000
ABN804c 700-800A 45 15.100.000
ABS54c 15-20-30-40-50A 22 1.300.000
ABS104c 20,30,40,50,60,75,100,125A 42 1.970.000
ABS204c 150,175,200,225,250A 42 3.270.000
ABS404c 250-300-350-400A 65 7.900.000
ABS804c 500-630A 75 16.600.000
ABS804c 700-800A 75 18.800.000
ABS1004b 1000A 65 32.200.000
ABS1204b 1200A 65 35.200.000
TS1000N 4P 1000A 50 52.000.000
TS1250N 4P 1250A 50 55.000.000
TS1600N 4P 1600A 50 66.000.000
TS1000H 4P 1000A 70 56.000.000
TS1250H 4P 1250A 70 64.000.000
TS1600H 4P 1600A 70 80.000.000

MCCB LS 4 Pha loại khối chỉnh dòng (0.7,0.85,1.0)xln max

Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
ABS104c FMU 20,25,32,40,50,63,80,100,125A 37 2.450.000
ABS204c FMU 100,125,160,200,250A 37 4.000.000

Cầu dao điện Susol MCCB (APTOMAT) loại 4 Pha

Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
FTU: Fixed thermal, fixed magnetic trip units
TD100N FTU100 4P
16,20,25,32,40,50,63,
80,100A
50 2.800.000
TD160N FTU160 4P 125A 50 3.500.000
TD160N FTU160 4P 160A 50 4.600.000
TS100N FTU100 4P 40, 50, 63, 80, 100A 50 3.300.000
TS160N FTU160 4P 100, 125A 50 4.550.000
TS160N FTU160 4P 160A 50 5.200.000
TS250N FTU250 4P 125, 160, 200A 50 6.400.000
TS250N FTU250 4P 250A 50 7.600.000
TS400N FTU400 4P 300, 400A 65 10.500.000
TS630N FTU630 4P 500, 630A 65 12.800.000
TS800N FTU800 4P 800A 65 19.000.000
FMU: Adjustable thermal: 0.8~1 x ln, fixed magnetic
TD100N FMU100 4P 16,20,25,32,40,50,63,
80,100A
50 2.950.000
TD160N FMU160 4P 125A 50 4.600.000
TD160N FMU160 4P 160A 50 5.350.000
TS100N FMU100 4P 40, 50, 63, 80, 100A 50 3.600.000
TS160N FMU160 4P 100, 125A 50 4.650.000
TS160N FMU160 4P 160A 50 5.400.000
TS250N FMU250 4P 125, 160, 200A 50 6.840.000
TS250N FMU250 4P 250A 50 8.000.000
TS400N FMU400 4P 300, 400A 65 11.300.000
TS630N FMU630 4P 500, 630A 65 17.000.000
TS800N FMU800 4P 800A 65 21.500.000
ETS: loại chỉnh dòng chip relay điện tử 13 bước từ 0.4->1 x ln
TS100N ETS23 3P 80A 50 4.170.000
TS160N ETS23 3P 40, 80, 160A 50 5.160.000
TS250N ETS23 3P 250A 50 7.100.000
TS400N ETS33 3P 400A 65 10.850.000
TS630N ETS33 3P 630A 65 16.600.000
TS800N ETS43 3P 800A 65 19.000.000


MCB LS

Cầu dao điện loại tép MCB LS (gắn trên thanh ray)

Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
BKJ63N 1P 6-10-16-20-25-32A 6KA 96.000
BKJ63N 1P 40-50-63A 6KA 102.000
BKJ63N 2P 6-10-16-20-25-32A 6KA 212.000
BKJ63N 2P 40-50-63A 6KA 218.000
BKJ63N 3P 6-10-16-20-25-32A 6KA 338.000
BKJ63N 3P 40-50-63A 6KA 344.000
BKJ63N 4P 6-10-16-20-25-32A 6KA 490.000
BKJ63N 4P 40-50-63A 6KA 560.000
BKN-b 1P 6-10-16-20-25-32A 10KA 138.000
BKN-b 1P 40-50-63A 10KA 160.000
BKN-b 2P 6-10-16-20-25-32A 10KA 300.000
BKN-b 2P 40-50-63A 10KA 338.000
BKN-b 3P 6-10-16-20-25-32A 10KA 480.000
BKN-b 3P 40-50-63A 10KA 580.000
BKN-b 4P 6-10-16-20-25-32A 10KA 710.000
BKN-b 4P 40-50-63A 10KA 830.000
BKH 1P 80-100A 10KA 270.000
BKH 1P 125A 10KA 500.000
BKH 2P 80-100A 10KA 574.000
BKH 2P 125A 10KA 650.000
BKH 3P 80-100A 10KA 910.000
BKH 3P 125A 10KA 1.010.000
BKH 4P 80-100A 10KA 1.180.000
BKH 4P 125A 10KA 1.550.000

RCBO LS

Cầu dao điện loại tép bảo vệ quá tải và chống rò điện RCBO LS

Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
RKP 1P+N 3-6-10-16-20-25-32A 4,5 490.000
RKC 1P+N 6-10-16-20-25A 6 900.000
RKC 1P+N 32A 4,5 900.000
RKS 1P+N 6-10-16-20-25-32A 10 1.050.000

RCCB LS

Cầu dao điện loại tép chống rò điện RCCB LS (gắn thanh ray)

Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
RKN 1P+N 25-32-40A 6KA 740.000
RKN 1P+N 63A 6KA 760.000
RKN 3P+N 25-32-40A 6KA 1.050.000
RKN 3P+N 63A 6KA 1.150.000
RKN-b 1P+N 25-32-40A 10KA 910.000
RKN-b 1P+N 63A 10KA 980.000
RKN-b 1P+N 80~100A 10KA 1.150.000
RKN-b 3P+N 25-32-40A 10KA 1.300.000
RKN-b 3P+N 63A 10KA 1.500.000
RKN-b 3P+N 80~100A 10KA 1.750.000

ELCB LS

Cầu dao điện ELCB LS 2 pha loại chống rò điện

Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
32GRc 15-20-30A 1,5 380.000
32GRhS 15-20-30A 2,5 380.000
32KGRd 15-20-30A 2,5 380.000
EBS52Fb 40-50A 5 640.000
EBE102Fb 60-75-100A 5 1.150.000
EBN52c 15-20-30-40-50A 30 1.520.000
EBN102c 60-75-100A 35 2.080.000

Cầu dao điện ELCB LS 3 pha loại chống rò điện

EBN53c 15,20,30,40,50A 14 1.900.000
EBN103c 60,75,100A 18 2.500.000
EBN203c 125,150,175,200,225,250A 26 5.500.000
EBN403c 250,300,350,400A 37 9.900.000
EBN803c 500,630A 37 18.800.000
EBN803c 800A 37 24.000.000

Cầu dao điện ELCB LS 4 pha loại chống rò điện

Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
EBN104c 15,20,30,40,50,60,75,
100A
18 3.400.000
EBS104c 15,20,30,40,50,60,75,
100, 125A
37 3.940.000
EBS204c 125,150,175,200,225,250A 37 7.900.000
EBN404c 250,300,350,400A 37 13.900.000